Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Khảo Sát Kiểm Định Xây Dựng Trường Sơn có cơ cấu tổ chức gồm: Ban Giám Đốc điều hành chung, Phòng thí nghiệm Địa Kỹ Thuật & Kiểm Định Công Trình - LAS XD 711 (được trang bị phần lớn là thiết bị tư bản, được QUATEST 3 kiểm định), phòng tư vấn giám sát, thiết kế & nghiên cứu khoa học, phòng tổng hợp tài chính.
Họ tên, chức danh người phụ trách :
- Tổng Giám Đốc: Th.S. Nguyễn Thanh Nhàn.
- Phó Tổng Giám Đốc: KS. Lê Xuân Hải
- Trưởng phòng thí nghiệm: KS. Trương Văn Thành
Cán bộ, nhân viên của phòng thí nghiệm:
S T T |
Họ và tên |
Năm Sinh |
Trình độ & chuyên môn được đào tạo |
Công việc được giao hiện nay |
Thâm niên trong lãnh vực hoạt động |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
1 |
Nguyễn Thanh Nhàn |
1978 |
Thạc Sỹ Địa Kỹ Thuật XD |
Tổng Giám Đốc |
14 |
|
2 |
Lê Xuân Hải |
1978 |
KS Địa chất |
Phó Tổng Giám Đốc |
13 |
|
3 |
Trương Văn Thành |
1984 |
KS Cầu đường |
Trưởng Phòng Thí Nghiệm |
05 |
|
4 |
Trần Chí Hồng |
1978 |
Ths. Xây Dựng |
Cán bộ kỹ thuật |
14 |
|
5 |
Thái Đức Minh |
1978 |
KS Địa Chất |
Cán bộ kỹ thuật |
14 | |
6 |
Lê Minh Tùng |
1978 |
Th.S Địa Chất |
Cán bộ kỹ thuật |
14 |
|
7 |
Võ Ngọc Hải |
1980 |
Th. S Địa Chất |
Trưởng phòng khảo sát ĐC |
08 | |
8 |
Huỳnh Quang Trung |
1989 |
KS Địa chất |
Cán bộ kỹ thuật |
04 |
|
9 |
Phan Duy Hợp |
1978 |
KS Xây Dựng |
Trưởng phòng T Kế |
10 |
|
10 |
Vương Trung Nghĩa |
1971 |
Th.S Giao Thông |
Cán bộ kỹ thuật |
10 |
|
11 |
Đặng Ngọc Lâm |
1964 |
KS Thủy Lợi |
Cán bộ kỹ thuật |
13 |
|
12 |
Vũ Đình Tình |
1969 |
KS Trắc Địa |
Trưởng phòng |
10 |
|
13 |
Nguyễn Văn Tài |
1938 |
KS Địa Chất |
Chuyên gia Địa Chất |
40 |
|
14 |
Phan Hữu Tùng |
1978 |
KS Địa Chất |
Cán bộ kỹ thuật |
06 |
|
15 |
Nguyễn Ngọc Nguyên |
1991 |
Trung cấp |
Thí nghiệm viên |
01 |
|
16 |
Mai Thanh Dũng |
1990 |
Trung cấp |
Thí nghiệm viên |
04 |
|
17 |
Lê Thị Hải Yến |
1981 |
KS Hóa |
Cán bộ kỹ thuật |
04 |
|
18 |
Nguyễn Thị Yến |
1982 |
Trung cấp |
Thí nghiệm viên |
04 |
|
19 |
Châu Phúc Hưng |
1980 |
KS Vật Liệu |
Cán bộ kỹ thuật |
07 |
|
20 |
Lê Hữu Hiền |
1982 |
Trung cấp |
Thí nghiệm viên |
06 |
|
21 |
Nguyễn Văn Võ |
1979 |
Trung cấp |
Thí nghiệm viên |
07 |
|
22 |
Dương Văn Chung |
1984 |
Trung cấp |
Thí nghiệm viên |
04 |
|
23 |
Lê Tấn Minh Khôi |
1982 |
Trung cấp |
Thí nghiệm viên |
09 |
|
24 |
Phạm Phước Lộc |
1976 |
Cử nhân vật lý |
Thí nghiệm viên |
08 |
|
25 |
Hà Minh Vinh |
1985 |
KS Cầu Đường |
Cán bộ kỹ thuật |
02 |
|
26 |
Phạm Quang Đạt |
1987 |
KS Địa Chất |
Thí nghiệm viên |
02 |
|
27 |
Trương Văn Ái |
1982 |
Trung cấp |
Thí nghiệm viên |
04 |
|
28 |
Trần Quốc Cường |
1988 |
KS Địa Chất |
Cán bộ kỹ thuật |
02 |
|
29 |
Trần Kim Phương |
1984 |
TNV |
Thí nghiệm viên |
01 |
|
30 |
Đỗ Văn Đô |
1980 |
KS Trắc Địa |
Cán bộ kỹ thuật |
08 |
|
31 |
Nguyễn V Hoàng Tử |
1981 |
KS Địa Chất |
Cán bộ kỹ thuật |
03 |
|
32 |
Nguyễn Nhựt Khánh |
1989 |
KS Cầu Đường |
Cán bộ kỹ thuật |
01 |
|
33 |
Lê Hoàng Dũng |
1983 |
KS Xây Dựng |
Thí nghiệm viên |
08 |
|
34 |
Đặng Tấn Đạt |
1977 |
KS Địa Chất |
Cán bộ kỹ thuật |
13 |
Chứng chỉ phòng LAS - XD711 & Chứng chỉ ISO 9001-2008: