TT |
Tên thiết bị và thông số kỹ thuật cơ bản |
Hãng sản xuất / Xuất xứ |
Ngày kiểm định kế tiếp |
Tem kiểm định |
Cơ quan kiểm định |
Hình Ảnh |
THỬ NGHIỆM CƠ LÝ XI MĂNG |
|
|
|
|
|
|
1 |
Độ mịn, KLR xi măng
|
TQ, Tyler |
24/11/2019 |
KT3-2539KL9 |
QUATEST 3 |
|
2 |
Xác định giới hạn bền uốn và nén Dùng thí nghiệm nén vữa theo tiêu chuẩn ASTM, TCVN … Loại: Cơ, điện tử, tự động… Thang đo:0-30KN; 0-250KN; 0-500KN Cấp chính xác: +/-1% |
TQ |
20/10/2019 |
KT3-2010CO1 |
QUATEST 3 |
|
3 |
Xác định độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết, kết thúc đông kết |
Matest |
- |
- |
- |
|
4 |
Khuôn Le Chatelier, dùng đo độ vững chắc xi măng và dụng cụ thử hệ số dãn nở |
TQ, Matest - Ý Ele - Anh |
- |
- |
- |
|
5 |
Bể điều nhiệt Le ChatelierDùng cho mẫu xi măng Le Chatelier tiêu chuẩn ISO, TCVN… |
TQ |
- |
- |
- |
|
6 |
Máy trộn vữa xi măng Loại: bán tự động, tự động hoàn toàn. Theo tiêu chuẩn: ASTM, AASHTO, ISO, TCVN…. Quay tròn: 140±5 vòng/phút, 285±10 vòng/phút Quỹ đạo: 62±5 vòng/phút, 125±10 vòng/phút |
TQ |
- |
- |
- |
|
7 |
Gá thử nén , thử uốn xi măngTheo tiêu chuẩn TCVN, ASTM, ISO,BS… |
TQ, VN |
- |
- |
- |
|
8 |
Tủ dưỡng mẫu xi măng |
TQ |
- |
- |
- |
|
9 |
Bàn dằn vữa |
VN |
- |
- |
- |
|
10 |
Bình tỷ trọng Le Chatelier. Dung tích 250ml |
TQ |
24/11/2019 |
KT3-2539KL9 |
QUATEST 3 |
|
11 |
Khuôn nén mẫu xi măng 40x40x160mm |
VN |
- |
- |
- |
|
II |
HỖN HỢP BÊ TÔNG VÀ BÊ TÔNG NẶNG |
|||||
1 |
Xác định độ sụt của hỗn hợp bê tông |
VN |
- |
- |
- |
|
2 |
Khối lượng thể tích hỗn hợp bê tông |
VN |
05/12/2019 |
KT3-1437KL0 |
QUATEST 3 |
|
3 |
Xác định hàm lượng bọt khí vữa bê tông |
Humboldt- Mỹ |
27/12/2019 |
KT3-1949CO9 |
QUATEST 3 |
|
4 |
Dụng cụ thử độ cứng vebe Theo tiêu chuẩn ASTM, BS… |
Matest- ý |
- |
- |
- |
|
5 |
Bàn dằn tạo mẫu bê tông Dùng dằn mẫu bê tông. Kích thước; 1000x1000mm; 800x800mm |
VN |
- |
- |
- |
|
6 |
Máy thử nén mẫu xi măng |
TQ, Matest- Ý
|
03/11/2019 02/08/2019 |
KT3-2690CO0 1392F.10 |
QUATEST 3 SIMETEST |
|
7 |
Máy thử thấm bê tông |
TQ |
|
|
QUATEST 3 |
|
8 |
Cân 30 kg + 1 g; 4000g+0.01 g; 600+ 0.001 g |
TQ |
16/08/2019 05/07/2019 24/11/2019 |
KT3-1777KL0 KT3-1437KL0 KT3-2539KL9 |
QUATEST 3 |
|
9 |
Bình tỷ trọng 100ml, nút nhám
|
TQ, Đức
|
24/11/2019 |
KT3-2539KL9 |
QUATEST 3 |
|
10 |
Khuôn mẫu 15x15x15, khuôn trụ D=15, H= 30 cm |
VN |
- |
- |
- |
|
11 |
Bộ gá thử uốn bê tông dùng cho mẫu 150x150x600mm |
VN, TQ, Matest- ý |
- |
- |
- |
|
12 |
Bộ tạo mặt mẫu bê tông trụ, máy cắt mẫu |
VN |
- |
- |
- |
|
13 |
Khoan lấy mẫu Khoan dùng lấy mẫu: bê tông nhựa, bê tông….Dùng bằng động cơ điện hoặc động cơ xăng. Tốc độ từ nhỏ đến cao nhất, có thể xoay theo ý muốn từ 0-360 độ Đường kính: 50-75-100-150-200mm |
VN, TQ, Hàn Quốc
|
- |
- |
- |
|
III |
CỐT LIỆU BÊ TÔNG VÀ VỮA |
|
|
|
|
|
1 |
Thành phần hạt |
Tyler, TQ |
- |
- |
- |
|
2 |
Thùng đong đo khối lượng thể tích của cốt liệu. Dung tích: 1; 2; 5; 10; 15; 20 lít |
VN |
05/12/2019 |
KT3-1437KL0 |
QUATEST 3 |
|
3 |
Xác định độ ẩm |
TQ |
16/08/2019 |
KT3-1777KL9 |
QUATEST 3 |
|
4 |
Hàm lượng chung bụi bùn sét |
VN |
16/08/2019 |
KT3-1777KL9 |
QUATEST 3 |
|
5 |
Xác định tạp chất hữu cơ |
VN, Matest - ý |
- |
- |
- |
|
6 |
Côn thử độ sụt của cốt liệu
|
VN |
- |
- |
- |
|
7 |
Máy thử mài mòn Los Angeless
|
TQ
|
- |
- |
- |
|
8 |
Phễu đo thể tích xốp của cát, đá |
VN
|
05/12/2019 |
KT3-1437KL0 |
QUATEST 3 |
|
9 |
Khối lượng riêng |
Đức |
24/11/2019 |
KT3-2539KL9 |
QUATEST 3 |
|
10 |
Xác định cường độ đá gốc |
Matest- Ý
|
03/11/2019 |
KT3-2690CO0 |
QUATEST 3 |
|
11 |
Xác định độ nén đập trong xi lanh |
VN, Matest- Ý
|
03/11/2019 |
KT3-2690CO0 |
QUATEST 3 |
|
IV |
THỬ NGHIỆM CƠ LÝ ĐẤT TRONG PHÒNG |
|||||
1 |
Khối lượng riêng |
Đức |
24/11/2019 |
KT3-2539KL9 |
QUATEST 3 |
|
2 |
Xác định độ ẩm & độ hút ẩm |
TQ |
- |
- |
- |
|
3 |
Xác định giới hạn chảy |
TQ, Matest - Ý |
16/08/2019 |
KT3-1777KL9 |
QUATEST 3 |
|
4 |
Xác định giới hạn dẻo |
VN |
16/08/2019 |
KT3-1777KL9 |
QUATEST 3 |
|
5 |
Xác định thành phần cỡ hạt |
Tyler, Humbolt – Mỹ |
16/08/2019 |
KT3-1777KL9 |
QUATEST 3 |
|
6 |
Tỷ trọng kế theo tiêu chuẩn ASTM 151H, 152H |
Alla- Pháp, Matest- ý |
- |
- |
- |
|
7 |
Máy cắt phẳng Dùng xác định sức chống cắt của mẫu đất theo tiêu chuẩn TCVN, ASTM,…..Loại: động cơ điện, bán tự động, tự động hoàn toàn |
TQ
|
21/05/2019 |
769F.10 |
SIMETEST |
|
8 |
Máy nén cố kết tự động Dùng để thí nghiện nén cố kết của đất theo TCVN, ASTM… Loại: Cơ, điện tử, tự động… |
Matest- Ý
|
30/12/2019 |
KT3-1573DD0/1 KT3-1573DD0/2 |
QUATEST 3 |
|
9 |
Máy nén 3 trục tự động Dùng thí nghiệm nén 3 trục của mẫu đất theo kiểu UU, CU và CD đáp ứng ASTM…. |
Humboldt - Mỹ |
21/12/2019 |
768F.10 770L.10 |
SIMETEST |
|
10 |
Bơm và bình hút chân không |
TQ |
- |
- |
- |
|
11 |
Cối chày Proctor tiêu chuẩn, cải tiến |
VN |
- |
- |
- |
|
12 |
Máy nén CBR, khuôn CBR Dùng thí nghiệm CBR theo tiêu chuẩn TCVN, ASTM, BS… Loại: đọc bằng đồng hồ cơ, điện tử. |
TQ
|
21/12/2019 29/12/2019 |
768F.10 770L.10
|
QUATEST 3 |
|
13 |
Thí nghiệm nén nở hông Qu |
Humboldt - Mỹ
|
21/12/2019 |
768F.10 770L.10 KT3-1965CO0/1 |
SIMETEST QUATEST 3 |
|
14 |
Thiết bị thử thấm đất |
TQ |
- |
- |
- |
|
15 |
Thiết bị thử thấm cát |
TQ |
- |
- |
- |
|
V |
KIỂM TRA THÉP XÂY DỰNG |
|
|
|
|
|
1 |
Máy kéo nén uốn vạn năng Thang đo: 0-300KN; 0-600KN; 0-1000KN; 0-2000KN Loại: chỉ thị cơ, điện tử, điều khiển bằng máy tính Dùng thí nghiệm: kéo thép, nén bê tông, uốn thép. |
Jingyuan - TQ,
|
01/11/2019 |
KT3-2624CO3/1 |
QUATEST 3 |
|
2 |
Máy kéo nén uốn vạn năng Thang đo: 0-300KN; 0-600KN; 0-1000KN; 0-2000KN Loại: chỉ thị cơ, điện tử, điều khiển bằng máy tính Dùng thí nghiệm: kéo thép, nén bê tông, uốn thép. |
Jingyuan - TQ,
|
01/11/2019 |
KT3-2624CO3/1 |
QUATEST 3 |
|
3 |
Kiểm tra không khá hủy – P.P bột từ |
USA |
- |
- |
- |
|
4 |
Kiểm tra không khá hủy – P.P siêu âm |
USA |
- |
- |
- |
|
VI |
BÊ TÔNG NHỰA & NHỰA BITUM |
|
|
|
|
|
1 |
Máy nén marshall Đáp ứng TCVN, AASHTO, BS,…. Thang đo: 0-30KN. Cấp chính xác: +/-1% Loại: chỉ thị cơ, điện tử |
TQ, Humboldt - Mỹ
|
29/12/2019 |
KT3-1965CO0/1 |
QUATEST 3 |
|
2 |
Khuôn nén Marshall |
Humboldt - Mỹ
|
- |
- |
- |
|
3 |
Bể điều nhiệt Marshall Dùng ổn nhiệt mẫu Marshall, đáp ứng tiêu chuẩn TCVN, AASHTO, BS,…. |
TQ
|
- |
- |
- |
|
4 |
Bộ kim lún nhựa đường Đáp ứng TCVN, AASHTO, BS,…. Dùng xác định độ kim lún của nhựa, loại: chỉ thị cơ, hiển thị số, tự động hoàn toàn |
TQ |
|
|
|
|
5 |
Máy đo độ kéo dài nhựa Theo tiêu chuẩn TCVN, AASHTO, BS,.Thang đo: 0-1500 mm. Tốc độ kéo: 1; 1.27 và 50mm/phút. Điều khiển bằng động cơ điện, hiển thị số |
TQ
|
- |
- |
- |
|
6 |
Dụng cụ xác định nhiệt hóa mềm nhựa, Phương Pháp vòng bi Đáp ứng TCVN, AASHTO, BS,…. |
TQ
|
- |
- |
- |
|
7 |
Thiết bị xác định nhiệt độ bắt lửa Thiết bị thử nghiệm chớp cháy và điểm bắt lửa Cleveland |
TQ
|
- |
- |
- |
|
8 |
Tủ sấy xác định tổn thất nhựa Tủ sấy quay màng mỏng, dùng xác định độ tổn thất do nhiệt. Đáp ứng TCVN, AASHTO, BS,…. |
TQ
|
- |
- |
- |
|
9 |
Thiết bị ly tâm nhựa đường Đáp ứng TCVN, AASHTO, BS,…. |
Humboldt - Mỹ |
05/12/2019 |
KT3-1437KL0 |
QUATEST 3 |
|
10 |
Máy đầm Marshall |
VN |
- |
- |
- |
|
11 |
Xác định KLTT bê tông nhựa |
VN |
16/08/2019 |
KT3-1777KL9 |
QUATEST 3 |
|
12 |
Khoan lấy mẫu Khoan dùng lấy mẫu: bê tông nhựa, bê tông….Dùng bằng động cơ điện hoặc động cơ xăng. Tốc độ từ nhỏ đến cao nhất, có thể xoay theo ý muốn từ 0-360 độ. Đường kính: : 50-75-100-150-200mm |
VN, TQ, Hàn Quốc
|
- |
- |
- |
|
13 |
Thành phần hạt |
Tyler, TQ |
- |
- |
- |
|
VII |
THỬ NGHIỆM TẠI HIỆN TRƯỜNG |
|
|
|
|
|
1 |
Phễu rót cát
|
TQ |
05/12/2019 |
KT3-1437KL0 |
QUATEST 3 |
|
2 |
Thước 3 mét
|
TQ
|
- |
- |
- |
|
3 |
Đo mô đun đàn hồi bằng cần Benkelman
|
VN
|
|
|
QUATEST 3 |
|
4 |
Máy đo độ chặt MC3 (sử dụng cho bê tong đầm lăn, kiểm tra độ chặt …) |
Matest - Ý |
- |
- |
- |
|
5 |
Thiết bị thí nghiệm CBR hiện trường |
VN
|
29/07/2019 |
KT3-1965CO0/1 |
QUATEST 3 |
|
6 |
Máy siêu âm bê tông
|
Tico - Thụy Sỹ |
- |
- |
- |
|
7 |
Súng bắn bê tông
|
Proceq - Thụy Sỹ |
|
|
|
|
8 |
Máy xác định bề dày lớp phủ và đường kính cốt thép trong bê tông |
|
- |
- |
- |
|
9 |
Máy siêu âm cọc khoan nhồi Kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi theo tiêu chuẩn TCVN, ASTM |
Olson - Mỹ
|
- |
- |
- |
|
10 |
Thí nghiệm cắt cánh hiện trường (VST) |
TQ |
13/08/2019 |
100504 |
SIMETEST |
|
11 |
Thí nghiệm xuyên tỉnh (CPT, CPTu) |
TQ |
13/08/2015 |
100504 |
SIMETEST |
|
12 |
Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT) |
TQ |
04/12/2019 |
166/KĐXD |
INCOSAF |
|
13 |
Đo áp lực nước lỗ rỗng hiện trường |
Geokon |
- |
- |
- |
|
14 |
Bộ nén tĩnh cọc hiện trường Theo tiêu chuẩn TCVN Các loại kích: bơm tay, bơm máy Thang đo: 200 tấn, 300 tấn, 500 tấn, 1000 tấn |
VN |
21/12/2019 26/12/2019 17/12/2019 |
KT3-1965CO0/2 KT3-1269CO0 KT3-16430O9 |
QUATEST 3 |
|
15 |
Đồng hồ so 50 mm+ 0.01 mm |
Nhật |
06/12/2019 12/12/2019 |
KT3-0745DD0/1 KT3-1019DD0 KT3-1019DD0/2 KT3-1019DD0/3
|
QUATEST 3 |
|
16 |
Đồng hồ so 100 mm+ 0.01 mm |
TQ |
1 năm |
KT3-1753DD0/1 |
QUATEST 3 |
|
17 |
Máy khoan địa chất Khoang sâu: 100m – 150m |
TQ |
04/12/2019 |
166/KĐXD |
INCOSAF |
|
VIII |
THỬ NGHIỆM CƠ LÝ GẠCH XÂY; GẠCH BÊ TÔNG TỰ CHÈN; GẠCH XI MĂNG LÁT NỀN |
|||||
1 |
Xác định cường độ chịu nén; uốn |
TQ |
|
|
|
|
2 |
Xác định độ hút nước |
TQ |
16/08/2019 05/12/2019 24/11/2019 |
KT3-1777KL0 KT3-1437KL0 KT3-2539KL9 |
QUATEST 3 |
|
3 |
Xác định KLR |
TQ |
24/11/2019 |
KT3-2539KL9 |
QUATEST 3 |
|
4 |
Độ mài mòn gạch |
VN |
- |
- |
- |
|
IX |
THỬ HÓA NƯỚC CHO XÂY DỰNG |
|
|
|
|
|
1 |
Lò nung nhiệt độ Thang đo: 0-1000, 1200, 1500, 180oC |
TQ |
- |
- |
- |
|
2 |
Thiết bị đo độ pH của nước, hàm lượng muối ... |
Matest |
- |
- |
- |
|
3 |
Hóa chất thử nghiệm |
Matest - Ý |
- |
- |
- |
|